Vật liệu bảo ôn, hay còn gọi là vật liệu cách nhiệt, là loại vật liệu được sử dụng để hạn chế hao phí nhiệt lượng trong các hệ thống làm lạnh, cấp hơi, điều hòa hoặc sưởi ấm.
Chúng có tác dụng ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài, giúp tiết kiệm điện năng, giảm tải cho thiết bị, đồng thời bảo vệ hệ thống khỏi ngưng tụ hơi ẩm và ăn mòn.
Với xu hướng tiết kiệm năng lượng và yêu cầu kỹ thuật ngày càng cao trong ngành HVAC, vật liệu bảo ôn đã trở thành thành phần bắt buộc trong mọi công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.

Chức năng chính của vật liệu bảo ôn
- Giữ nhiệt – Ngăn thất thoát nhiệt trên đường ống lạnh, ống gas hoặc chiller.
- Chống nóng – Hạn chế truyền nhiệt trong môi trường có nhiệt độ cao, giúp hệ thống vận hành ổn định.
- Chống ngưng tụ – Ngăn hiện tượng đọng sương trên bề mặt ống dẫn, bảo vệ lớp kim loại khỏi rỉ sét.
- Giảm tiếng ồn – Một số vật liệu còn có tính tiêu âm, giảm rung động cơ học và tiếng ồn của thiết bị.
Các hình dạng phổ biến của vật liệu bảo ôn
Tùy vào mục đích sử dụng, vật liệu bảo ôn có thể được thiết kế ở nhiều dạng khác nhau:
- Ống bảo ôn: Dạng ống tròn, thường dùng cho ống gas, ống nước lạnh hoặc ống chiller. Loại này thi công nhanh, gọn và mang tính thẩm mỹ cao.
- Tấm bảo ôn: Dạng phẳng hoặc cuộn, dùng cho bề mặt ống gió, trần, tường và kho lạnh.
- Băng dính, băng cuốn và gioăng dán: Các phụ kiện đi kèm giúp tăng độ kín khít và chống rò nhiệt tại các mối nối.
- Tấm tiêu âm: Dạng xốp hoặc bông khoáng, vừa có tác dụng cách âm, vừa cách nhiệt cho phòng máy và không gian kỹ thuật.
Nếu bạn đang cần dòng sản phẩm đạt chuẩn chất lượng, có thể tham khảo bảo ôn dạng ống ATATA – dòng vật liệu cao su lưu hóa ô kín, được nhiều kỹ sư HVAC lựa chọn.
Các loại vật liệu bảo ôn phổ biến hiện nay
1. Cao su lưu hóa NBR/PVC
Đây là loại vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong hệ thống HVAC. Với cấu trúc ô kín, cao su lưu hóa có khả năng chống ẩm, cách nhiệt và đàn hồi cao, thích hợp cho cả ống dẫn khí và đường ống lạnh.
Ưu điểm:
- Dẫn nhiệt thấp, chống ngưng tụ tốt.
- Dễ thi công, độ bền cao.
- Thân thiện môi trường, không chứa CFC.
Nhược điểm:
- Không phù hợp với nhiệt độ quá cao (> 110°C).

2. Xốp PE và PE OPP bạc
Tấm bảo ôn PE là vật liệu nhẹ, linh hoạt, được dùng nhiều trong nhà xưởng, kho lạnh và ống gió.
Khi phủ thêm lớp bạc OPP, hiệu quả phản xạ nhiệt và chống ẩm tăng đáng kể.
Ưu điểm:
- Giá thành thấp, dễ lắp đặt.
- Có thể cắt dán linh hoạt.
- Phản xạ bức xạ nhiệt hiệu quả.
Nhược điểm:
- Cách nhiệt kém hơn cao su lưu hóa.
➡️ Xem chi tiết sản phẩm: Tấm bảo ôn dạng tấm ATATA

3. Bông khoáng và bông thủy tinh
Hai loại vật liệu này thường được sử dụng trong cách âm và cách nhiệt công nghiệp.
Bông khoáng (Rockwool) có khả năng chống cháy tốt, còn bông thủy tinh (Glasswool) có hiệu quả cách âm cao.
Ưu điểm:
- Chịu nhiệt lên đến 700°C.
- Cách âm hiệu quả cho hệ thống ống gió.
Nhược điểm:
- Dễ gây kích ứng da khi thi công.
- Dễ hút ẩm nếu không được bọc kỹ.

4. Phụ kiện bảo ôn
Một hệ thống bảo ôn hiệu quả không thể thiếu phụ kiện đồng bộ, gồm:
- Băng dính bảo ôn ATATA – tăng độ kín, ngăn ẩm và cố định lớp bảo ôn.
- Gioăng dán bảo ôn ATATA – lấp kín khe hở, chống rò nhiệt tại mối nối.
- Băng cuốn bảo ôn – giúp bảo vệ bề mặt ngoài, tăng tuổi thọ vật liệu.
Việc sử dụng phụ kiện đồng bộ giúp tăng hiệu quả bảo ôn lên đến 25–30%, đồng thời đảm bảo thẩm mỹ và độ bền cho toàn hệ thống.

Ứng dụng thực tế của vật liệu bảo ôn
- Công trình dân dụng: Dùng để cách nhiệt cho tường, trần, mái nhà, giúp không gian mát mẻ hơn và giảm tải điện năng cho điều hòa.
- Hệ thống HVAC: Bảo ôn ống dẫn khí, ống nước lạnh và thiết bị chiller để tối ưu hiệu suất và giảm tiếng ồn.
- Công nghiệp lạnh: Sử dụng trong các kho bảo quản, nhà máy thực phẩm để duy trì nhiệt độ ổn định.
- Phòng máy, studio: Dùng tấm tiêu âm ATATA để giảm rung và tiếng ồn cơ học.
- Ngành năng lượng: Bảo ôn cho hệ thống đường ống dẫn hơi, bồn chứa và thiết bị trao đổi nhiệt.

Ưu và nhược điểm của vật liệu bảo ôn
Ưu điểm:
- Giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
- Giảm ngưng tụ, chống ẩm, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Dễ thi công, bền bỉ, an toàn cho sức khỏe.
Nhược điểm:
- Cần chọn đúng loại và độ dày vật liệu cho từng ứng dụng.
- Thi công sai kỹ thuật có thể làm giảm hiệu quả cách nhiệt.
Kết luận
Vật liệu bảo ôn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất năng lượng và độ bền hệ thống HVAC.
Việc lựa chọn vật liệu đạt chuẩn kỹ thuật và phụ kiện đồng bộ là yếu tố quyết định hiệu quả cách nhiệt lâu dài.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt – cách âm, ATATA tự hào cung cấp giải pháp bảo ôn toàn diện, bao gồm:
🔹 ATATA – Giải pháp bảo ôn hiệu quả, bền vững và tiết kiệm năng lượng cho mọi công trình HVAC.
👉 Xem chi tiết sản phẩm tại https://atata.com.vnCÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TIN HỌC VÀ THƯƠNG MẠI HÒA BÌNH
Nhà máy : Tòa nhà ATATA – Km 16+500 – KCN Yên Sơn- Quốc Oai – Hà Nội
Văn Phòng: B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, Cầu Diễn, Hà Nội.
Hotline: 0913.554.030 / 0904.698.379/0936.382.469
Website atata.com.vn ;nanoflex.com.vn ; microflex.com.vn ;3wtape.vn;
TAG:
Vật liệu bảo ôn, Ống bảo ôn cao su lưu hoá ATATA, Băng dính bảo ôn ATATA, Tấm bảo ôn cách nhiệt, Giải pháp tiết kiệm năng lượng ATATA







