ATATA Aluminium Glass cloth tape ( Băng dính bạc cốt sợi thủy tinh )
Code : AT-02 (705G)
Băng dính bạc cốt sợi thủy tinh là băng dính bạc cao cấp nhất , bề mặt được gia cố thêm bởi lớp màng sợi thủy tinh mỏng giúp băng dính có độ dai nhất có khả năng chống cháy cao . Lớp keo acrylic giúp bám dính chắc chắn vào bề mặt vật liệu
Tốc độ truyền hơi ẩm thấp làm cho Tape AT-02(705G) trở thành một rào cản hơi tuyệt vời.
Phạm vi nhiệt độ dịch vụ từ -20 +80 C (-4 ~ +176 F)
1) Product specifications
No
STT |
Technical Date
Thông tin kỹ thuật |
Result
Kết quả |
Phương pháp test
Test method |
Backing Thickness
Độ dày lớp nhôm nền |
100 Micron | 4.0 Mil | PSTC-133 / ASTM D 3652 |
Total Thickness
Tổng độ dày |
150 Micron | 6.0 Mil | PSTC-133 / ASTM D 3652 |
Adhesion to Steel
Độ dính với thép |
18 N/25mm | 64.8 Oz./In. | PSTC-101 / ASTM D 3330 |
Tensile Strength
Lực kéo căng |
255 N/25mm | 58.0 Lb/In | PSTC-131 / ASTM D 3759 |
Elongation
Độ dãn dài |
%. | 5.0 | PSTC-131 / ASTM D 3759 |
Service Temperature
Dải Nhiệt độ phục vụ |
-20 ~ +80 °C | -4 ~ +176 °F | ———— |
Kết quả thử nghiệm ở Viện Kỹ Thuật Nhiệt đới :
No
STT |
Type of test
Loại thử nghiệm |
Test method
Phương pháp thử nghiệm |
Result
Kết quả |
1 | Adhesion with foam rubber surface
Độ bám dính với bề mặt cao su xốp ( N/mm) |
ASTM D429 | 0.62 |
2 | Tensile strength MPa
Độ bền kéo ( MPa) |
ASTM D412 | 45,84 |
3 | Service Temperature
Dải nhiệt độ làm việc |
ASTM E1131 | Temperature resistance of sample < 450 degree C
Mẫu chịu được nhiệt độ <450 độ C |
2) Package products (Quy cách đóng gói sản phẩm) :
W75mm x50mL : 16 roll / 1 box
W50mm x50mL : 24 roll /1 box
tag : Băng dính bạc cốt sợi thủy tinh ; băng dính bạc ; băng dính nhôm ; băng keo bạc ; băng keo nhôm ; băng dính; băng dính bảo ôn