Bảng thông số kỹ thuật
Đặc tính |
Đơn vị |
Phương pháp Test |
Thông số | |||
Độ dày |
μm | ASTM D 1000 | 40mils | 50mils | 60mils | 65mils |
Độ bền kéo |
lb/in | ASTM D 1000 | 30(5kg/cm) | 35(6.3kg/cm) | 39(7kg/cm) | 42(7.5kg/cm) |
Độ giãn dài | % | ASTM D 1000 | 400 | 400 | 450 |
450 |
Độ bám dính với ống thép đã phủ primed |
oz/in | ASTM D 1000 | 269(3kg/cm) | 296(3.3kg/cm) | 314 (3.5kg/cm) | 340(3.8kg/cm) |
Độ bền điện môi |
KV/mm | ASTM D 1000 | 42 | 42.6 | 43 |
43.8 |
Điện trở suất |
Ωm | ASTM D 257 | 2.5 X 1012 | 2.5 X 1012 | 2.5 X 1012 |
2.5 X 1012 |
Hệ số kháng ẩm hơi
nước |
g/ m2 /24h | ASTM E 96 | 0.06 | 0.05 | 0.03 |
0.02 |
Độ hấp thụ hơi nước |
% | ASTM D 570 | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
0.1 |
Nhiệt độ ứng dụng | °F |
-31±160 (-35 ± 70℃) |
||||
Nhiệt độ sử dụng tối đa | °F |
-31±160 (-35 ± 70℃) |
ĐẶC TRƯNG
SỬ DỤNG
- Vệ sinh bề mặt cần sử dụng
- Cắt băng dính chiều rộng và chiều dài yêu cầu và dán keo lên bề mặt
- Tháo miếng phim chia từ mặt sau và dán tấm giấy hoặc màng ở vị trí phù hợp
- Kiểm tra lại băng dính sau khi dán.
ỨNG DỤNG
HẠN CHẾ
LIÊN HỆ
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình
Địa chỉ: KM 16+500 Đại Lộ Thăng Long , KCN Yên Sơn , Huyện Quốc Oai , TP Hà Nội
Hà Nội : Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
Điện thoại : C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030
TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379
KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469
Website : prodetech.vn ; beeflex.com.vn ; nanoflex.com.vn ;atata.com.vn ; microflex.com.vn